itinerary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: itinerary
Phát âm : /ai'tinərəri/
+ danh từ
- hành trình, con đường đi
- nhật ký đi đường
- sách hướng dẫn du lịch
+ tính từ
- (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
travel plan travel guidebook path route
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "itinerary"
- Những từ có chứa "itinerary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lộ trình hành trình
Lượt xem: 1162