route
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: route
Phát âm : /ru:t/
+ danh từ
- tuyến đường, đường đi
- en route
trên đường đi
- bus route
tuyến đường xe buýt
- en route
- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
- column of route
đội hình hành quân
- to give the route
ra lệnh hành quân
- to get the route
nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
- column of route
+ ngoại động từ
- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "route"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "route":
rait rat rate rathe ratite raut ret ride riot rite more... - Những từ có chứa "route":
air-route en route route route-map route-march sprouted soya - Những từ có chứa "route" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẻ rơi lộ trình tử lộ đường đường biển hải đạo đi vòng đò giang chặng
Lượt xem: 457