jejune
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jejune
Phát âm : /dʤi'dʤu:n/
+ tính từ
- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
- nghèo nàn, ít ỏi
- jejune dies
chế độ ăn uống nghèo nàn
- jejune dies
- khô cằn (đất)
- jejune dictionary
- từ điển nhỏ bỏ túi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insipid adolescent juvenile puerile insubstantial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jejune"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jejune":
jean jejune jejunum jenny june juno - Những từ có chứa "jejune":
jejune jejunectomy jejuneness
Lượt xem: 518