jock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jock
Phát âm : /dʤɔk/
+ danh từ
- (từ lóng) lính Ê-cốt
- (thông tục) (như) jockey
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
athletic supporter supporter suspensor jockstrap athlete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jock":
j jack jag jaw jay jazz jehu jess jew jig more... - Những từ có chứa "jock":
bubbly-jock disc-jockey disk-jockey elevator-jockey jock jockey jocko jockstrap out-jockey
Lượt xem: 1244