--

jockey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jockey

Phát âm : /'dʤɔki/

+ danh từ

  • người cưỡi ngựa đua, dô kề
  • Jockey Club
    • hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
    • người hầu, người dưới

+ động từ

  • cưỡi ngựa đua, làm dô kề
  • lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
    • to jockey someone out of something
      lừa bịp ai lấy cái gì
    • to jockey someone into doing something
      lừa phỉnh ai làm gì
    • to jockey for position
      dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jockey"
Lượt xem: 775