judicature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judicature
Phát âm : /'dʤu:dikətʃə/
+ danh từ
- các quan toà (của một nước)
- bộ máy tư pháp
- the Supreme Court of Judicature
- toà án tối cao nước Anh
- chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà
- toà án
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
judgeship administration judiciary judicatory judicial system court tribunal
Lượt xem: 394