--

judiciary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judiciary

Phát âm : /dʤu:'diʃəlri/

+ tính từ

  • (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)

+ danh từ

  • bộ máy tư pháp
  • các quan toà (của một nước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judiciary"
Lượt xem: 553