kerchief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kerchief
Phát âm : /'kə:tʃif/
+ danh từ
- khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)
- (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kerchief"
- Những từ có chứa "kerchief":
handkerchief kerchief kerchiefed kerchieft neckerchief pocket-handkerchief - Những từ có chứa "kerchief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khăn mỏ quạ quần áo
Lượt xem: 275