khá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khá+ adj
- rather; fairy; enough; passably
- cô ta khá đẹp
She is rather pretty
- cô ta khá đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá"
Lượt xem: 638
Từ vừa tra