--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khá
+ adj
rather; fairy; enough; passably
cô ta khá đẹp
She is rather pretty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khá"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Những từ có chứa
"khá"
:
áo khách
đã khát
đất khách
đắt khách
đề kháng
để kháng
đối kháng
cánh khác
cảm khái
cựu kháng chiến
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
khá
:
rather; fairy; enough; passablycô ta khá đẹpShe is rather pretty