khai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai+ verb
- to declare
- nó khai không thấy gì cả
He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand
- khai cống rãnh
to dredge sewers
- nó khai không thấy gì cả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai":
khà khá khác khạc khai khái khao khảo kháo khau more... - Những từ có chứa "khai":
bán công khai bán khai công khai cung khai giấy khai sanh giấy khai sinh giấy khai tử kê khai khai khai báo more... - Những từ có chứa "khai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 743