khà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khà+
- Sigh of satisfaction
- Ironical snort
- Cười khà một tiếng
To laugh with an ironical snort
- Cười khà một tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khà"
Lượt xem: 551