khoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoát+
- (ít dùng) Width
- Tấm gỗ khoát một thước hai
A board one metre and twenty centimetres in width
- Tấm gỗ khoát một thước hai
- Beckon, wave
- Khoát tay cho mọi người im lặng
To beckon to everyone to be silent
- Khoát tay từ giã bạn
To wave goodbye to one's friend
- Khoát tay cho mọi người im lặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoát"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoát":
khoát khoét - Những từ có chứa "khoát":
dứt khoát khoát khoát đạt khoảng khoát - Những từ có chứa "khoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 493