--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoét
+ verb
to bore; to pierce; to broach
khoét lỗ
to pierce a hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khoét"
:
khoát
khoét
Những từ có chứa
"khoét"
:
đục khoét
khoét
mỏ khoét
Những từ có chứa
"khoét"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
science
common stock equivalent
countersink
scientist
scientism
lock
ergodic
voluptuous
picklock
key
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
khoét
:
to bore; to pierce; to broachkhoét lỗto pierce a hole
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
bo bo
:
Job's tears
+
ngự sử
:
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
+
debris
:
mảnh vỡ, mảnh vụn