--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khát
+ adj
thirsty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khát"
:
khát
khất
khét
khít
khịt
khoát
khoét
khuất
khướt
Những từ có chứa
"khát"
:
đã khát
giải khát
khao khát
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát sữa
khát vọng
thèm khát
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
khát
:
thirsty