--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khét
+ verb
to smell; to be burnt
mùi khét
burnt smell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khét"
:
khát
khất
khét
khít
khịt
khoát
khoét
khuất
khướt
Những từ có chứa
"khét"
:
ôi khét
khét
khét lẹt
khét tiếng
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
khét
:
to smell; to be burntmùi khétburnt smell
+
bươu
:
To swell into a bumpđánh cho bươu đầu sứt tránto inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head
+
rong
:
(Bot) alga; seaweed
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
băng
:
Icetảng băngan ice blocktàu phá băngan ice-breakersông đóng băngthe river froze