kháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháy+
- Hint, tease
- Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau
Their mutual teasing degenerated into a quarrel
- Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháy"
Lượt xem: 464