khẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩy+
- In cynical manner
- Cười khẩy
To laugh in a cynical manner, to snigger
- Cười khẩy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩy"
Lượt xem: 482
Từ vừa tra