--

khóc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóc

+ verb  

  • to cry; to weep; to shed tears
    • khóc sướt mướt
      to cry one's eyes out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóc"
Lượt xem: 485