khóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóc+ verb
- to cry; to weep; to shed tears
- khóc sướt mướt
to cry one's eyes out
- khóc sướt mướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khóc":
khác khạc khắc khấc khẹc khoác khóc khốc khúc khục more... - Những từ có chứa "khóc":
khóc khóc lóc khóc mướn khóc than khóc thầm khô khóc nín khóc - Những từ có chứa "khóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
weep wept weeper cry cried sob april grizzle tearful pulingly more...
Lượt xem: 551