--

khảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảy

+  

  • (địa phương) như gảy
    • Khảy đàn măng đô lin
      To pluck the strings of a mandolin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảy"
Lượt xem: 406