khảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảy+
- (địa phương) như gảy
- Khảy đàn măng đô lin
To pluck the strings of a mandolin
- Khảy đàn măng đô lin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảy"
Lượt xem: 408