kilogramme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kilogramme
Phát âm : /'kiləgræm/ Cách viết khác : (kilogramme) /'kiləgræm/
+ danh từ
- kilôgam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kilogramme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kilogramme":
kilogram kilogramme - Những từ có chứa "kilogramme":
kilogramme kilogrammeter kilogrammetre - Những từ có chứa "kilogramme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
yến già giận
Lượt xem: 374