kittle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kittle
Phát âm : /'kitl/
+ tính từ
- khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
- khó tính, hay giận, khó chơi (người)
- kittle cattle
- (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kittle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kittle":
kettle kiddle kittle - Những từ có chứa "kittle":
kittle skittle skittle-alley skittle-ground skittle-pin
Lượt xem: 374