skittle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skittle
Phát âm : /'skitl/
+ danh từ
- (số nhiều) trò chơi ky
- con ky
- beer and skittles x beer skittlesskittle
- (từ lóng) chuyện tầm bậy!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ninepin skittle pin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skittle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skittle":
scuttle sectile settle shuttle sidle skittle stale stele stile stole more... - Những từ có chứa "skittle":
skittle skittle-alley skittle-ground skittle-pin
Lượt xem: 1008