knowledgeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knowledgeable
Phát âm : /'nɔlidʤəbl/
+ tính từ
- (thông tục) thông thạo, biết nhiều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knowledgeable"
- Những từ có chứa "knowledgeable":
acknowledgeable knowledgeable
Lượt xem: 656