--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính
+ verb
to respect
đáng kính
respectable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kính"
:
kênh
kềnh
kễnh
kệnh
khanh
khảnh
khánh
khênh
khềnh
khểnh
more...
Những từ có chứa
"kính"
:
ống kính
đường kính
bán kính
chân kính
giấy kính
kính
kính ái
kính cẩn
kính cận
kính chúc
more...
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
kính
:
to respectđáng kínhrespectable
+
tết
:
New Year's Day, Tet festival