khểnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khểnh+
- Protruding
- Răng khểnh
To have protruding teeth,to be buck-toothed
- Răng khểnh
- Lounging, sprawling
- Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà
To spend day off sprawling in bed at home
- Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khểnh"
Lượt xem: 436