khênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khênh+
- Carry with one's hands, move by hand
- Khênh cái bàn ra sân
To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard
- Khênh cái bàn ra sân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khênh"
Lượt xem: 542