khanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khanh+
- (cũ) Our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khanh":
khan khàn khản khán khanh khảnh khánh khăn khằn khẳn more... - Những từ có chứa "khanh":
ái khanh khanh khanh khách khanh tướng quốc vụ khanh sở khanh - Những từ có chứa "khanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
peerage peeress peer lovelace ministerial minister
Lượt xem: 644