--

lacerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacerate

Phát âm : /'læsəreit/

+ ngoại động từ

  • xé, xé rách
    • a lacerated wound
      một vết thương bị xé nứt ra
  • làm tan nát, làm đau (lòng)
    • to lacerate the hear
      làm đau lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacerate"
Lượt xem: 462