--

lacerated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacerated

+ Adjective

  • bị làm nham nhở, sứt sẹo; có cạnh lởm chởm do bị làm hư hại
  • nham nhở, lởm chởm như thể bị xé rách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacerated"
Lượt xem: 349