--

mangled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mangled

+ Adjective

  • có các cạnh bị xé, cắt xơ ra, bị làm cho nham nhở, sứt sẹo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mangled"
Lượt xem: 407