--

mủng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủng

+  

  • Small basket
    • Mủng gạo
      A small basket or rice
  • Small lacquer-caulked bamboo boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủng"
Lượt xem: 566