lactic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lactic
Phát âm : /'læktik/
+ tính từ
- (hoá học) Lactic
- lactic acid
axit lactic
- lactic acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lactic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lactic":
lactase lactic lactose - Những từ có chứa "lactic":
anaphylactic extragalactic galactic intergalactic lactic parallactic prophylactic stalactic
Lượt xem: 296