prophylactic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prophylactic
Phát âm : /prophylactic/
+ tính từ
- phòng bệnh
- prophylactic medicine
thuốc phòng bệnh
- prophylactic medicine
+ danh từ
- thuốc phòng bệnh
- phương pháp phòng bệnh
- bao cao su chống thụ thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preventive preventative cautionary contraceptive antifertility condom rubber safety safe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prophylactic"
- Những từ có chứa "prophylactic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng bệnh ngừa chiến dịch
Lượt xem: 646