lady
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lady
Phát âm : /'leidi/
+ danh từ
- vợ, phu nhân
- Lady Bertrand Russell
phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
- Lady Bertrand Russell
- nữ, đàn bà
- ladys watch
đồng hồ nữ
- lady doctor
nữ bác sĩ
- ladies and gentlemen
thưa quý bà, quý ông
- ladys watch
- người yêu
- bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
- the lady of the manor
bà chủ trang viên
- the lady of the manor
- Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Lady noblewoman peeress dame madam ma'am gentlewoman - Từ trái nghĩa:
Lord noble nobleman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lady"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lady":
lad laddie lade lady laid laity late lath lathe lathi more... - Những từ có chứa "lady":
cleaning lady common lady's-slipper dancing lady orchid first lady lady lady bountiful lady'maid lady's man lady-in-waiting lady-killer more... - Những từ có chứa "lady" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân quắc nghể nữ chúa nội tướng nương tử bà cụ lão bà hiền đức đài gương kể lể more...
Lượt xem: 1325