la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la+ noun
- mule
- la cái
she-mute
- la đực
he-mule
- la cái
+ noun
- la trưởng a major
+ verb
- to cry; to shout
- la lớn
to cry aloud. to scold; to reprimand
- la lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la"
Lượt xem: 606