--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá

+ noun  

  • leaf
    • rũ như tàu lá
      to tremble like a leaf
  • Sheet; leaf
    • vàng lá
      gold-leaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá"
Lượt xem: 647