lamination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamination
Phát âm : /,læmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự cán mỏng, sự dát mỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lamination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lamination":
lamentation lamination limitation lineation lunation - Những từ có chứa "lamination":
interlamination lamination
Lượt xem: 535