lineation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lineation
Phát âm : /,lini'eiʃn/
+ danh từ
- sự kẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lineation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lineation":
lamination limitation lineation lunation - Những từ có chứa "lineation":
delineation interlineation lineation
Lượt xem: 337