lunation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lunation
Phát âm : /lu:'neiʃn/
+ danh từ
- tuần trăng; tháng âm lịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lunar month moon synodic month
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lunation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lunation":
lamination lineation lunation - Những từ có chứa "lunation":
interlunation lunation
Lượt xem: 433