--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lancinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lancinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lancinate
+ Adjective
đau nhói như thể có vật nhọn đâm vào, buốt, nhói
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cutting
keen
knifelike
piercing
stabbing
lancinating
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
lancinate
:
đau nhói như thể có vật nhọn đâm vào, buốt, nhói
+
riser
:
người dậyan early riser người (hay) dậy sớma late riser người (hay) dậy muộn