--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lancinating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lancinating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lancinating
Phát âm : /'lɑ:nsineitiɳ/
+ tính từ
đau nhói
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cutting
keen
knifelike
piercing
stabbing
lancinate
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
lancinating
:
đau nhói