--

landmark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landmark

Phát âm : /'lændmɑ:k/

+ danh từ

  • mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
  • mốc ranh giới, giới hạn
  • mốc, bước ngoặc
    • the October Revolution is a great landmark in the history of mankind
      cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landmark"
  • Những từ có chứa "landmark" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mốc tết
Lượt xem: 552