--

watershed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watershed

Phát âm : /'wɔ:təʃed/

+ danh từ

  • đường phân nước
  • lưu vực sông
  • dốc có nước chảy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watershed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "watershed"
    watershed waterside
  • Những từ có chứa "watershed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phân thủy Cao Bằng
Lượt xem: 756