--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lapel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lapel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lapel
Phát âm : /lə'pel/
+ danh từ
ve áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lapel"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lapel"
:
label
labial
labile
lapel
lawful
level
libel
lively
lovely
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
lapel
:
ve áo