--

large scale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large scale

Phát âm : /'lɑ:dʤ'skeil/

+ danh từ

  • phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
    • on a large_scale
      trên quy mô rộng lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large scale"
Lượt xem: 686