chổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chổng+ verb
- To lie with an end up
- càng xe bò nằm chổng lên
the cart lay with its shafts up in the air
- cán cân chổng
the scale-beam had one end up, the scale-beam was tilted
- càng xe bò nằm chổng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chổng"
Lượt xem: 428