--

laughing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laughing

Phát âm : /'lɑ:fiɳ/

+ danh từ

  • sự cười, sự cười đùa

+ tính từ

  • vui cười, vui vẻ, tươi cười
    • a laughing face
      bộ mặt tươi cười
  • it is no laughing matter
    • đây không phải là chuyện đùa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laughing"
Lượt xem: 386