light-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-handed
Phát âm : /'lait,hændid/
+ tính từ
- nhanh tay; khéo tay
- khéo léo (trong cách xử sự)
- thiếu nhân công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "light-handed":
light-handed light-minded - Những từ có chứa "light-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền nương tay ánh sáng suông tình châm sáng soi rọi nhẹ nhàng sộp nâu non more...
Lượt xem: 150