light-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-minded
Phát âm : /'lait'maindid/
+ tính từ
- bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "light-minded":
light-handed light-minded - Những từ có chứa "light-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn ánh sáng khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng châm sáng more...
Lượt xem: 318